Thực đơn
Metinee Kingpayom Danh sách phim và chương trìnhNăm | Phim | Đài | Vai | Đóng với |
---|---|---|---|---|
1996 | Aep Kep Chai Wai Klai Thoe | Channel 5 | Bencha | Sanya Khunakon |
1997 | Saneha Phayabat | Channel 3 | Katherine | Tanakorn Posayanon |
Sam Num Sam Mum | Channel 5 | Nat | ||
1998 | Manya Ritsaya (Lưới tình Catwalk bản gốc) | Channel 5 | Dini | Oliver Pupart |
1999 | Sippaet Mongkut Sadut Rak | Channel 5 | Prim | Anuwat Niwatwong |
Kla Wai Huachai Mai Jon Mum | Channel 7 | Saharat Sangkapreecha | ||
Pik Thong (Đôi cánh vàng) | Channel 7 | Alin | Worawuthi Niyomsap | |
2000 | Sao Chai Huajai Chicago (Người hầu của con tôi) | Channel 5 | Chichi | Saharat Sangkapreecha |
2001 | Chai Krap Phom Pen Chai | Channel 5 | Jazzy | Shahkrit Yamnam |
Tewada Dearn Din | Channel 3 | Nong | Pongpat Wachirabunjong Amphon Lamphun | |
2003 | Thon | ITV | Daeng | Winai Kraibut |
Seua | Channel 3 | Nachan | Saharat Sangkapreecha | |
Muang Maya The Series - Maya Luang | Channel 5 | Katherine Talor | Yuranunt Pamornmontri | |
Rak Tong Uan | Channel 3 | Imagination Chio | Worarit Fueangarom | |
2004 | Phuying Chan Neung | Channel 3 | Arinlada | Sam Chotiban |
2007 | Butsaba Re Rak | Channel 7 | Rongrong | Trin Setthachot |
Huachai Sila (Lòng dạ độc ác) | Channel 5 | Pinsuda / "Mam" Buranawit | ||
2009 | Khunmae chamlaeng (Người tình quay gót) | Channel 3 | Emy | Shahkrit Yamnam |
2012 | Saep Chio Puan Huachai | Channel 3 | Anong | Chaturong Mokchok |
Chuyện tình lọ lem | Channel 5 | Phenphak | Penpetch Penkul | |
2014 | Cuộc chiến sắc đẹp | One 31 | Natsarin "Nat" Rawirangsi | |
2016 | Cuộc chiến sắc đẹp phần 2 | One 31 | Natsarin "Nat" Rawirangsi | |
2018 | Suphapburut Sut Soi | One 31 | Aunt Cake | |
Cuộc chiến Producer | One 31 | Alin "Elle" Seechatkaew | ||
2019 | Blood Valentine | Mono | Kris | |
Strange Girl in a Strange Land | LineTV | Winnie | ||
Cuộc chiến Producer phần 2 | One 31 | Alin "Elle" Seechatkaew | ||
2020 | 'Why R U? (Vì yêu phải không) | LineTV | Mẹ Zon | Penpetch Penkul |
3 Num 3 Mum x2 | One 31 | Nat | ||
2021 | The War of Flower | GMM25 | Tawan | Ruengrit McIntosh |
Năm | Tên | Vai | Đóng với |
---|---|---|---|
1998 | Box | Jued's Wife | Udom Taepanich |
2003 | Province 77 | Kathy | |
2004 | Cholesterol Love | Lukkade | Watchara Tangkhapraserit |
2005 | The Bullet Wives | Maya; Second Wives Leader | |
2006 | Mercury Man | Arina | Wasan Khantaau |
2009 | Headless Family | Kanta | Chaturong Mokchok |
Sassy Player | |||
2016 | Deadstock | ||
Năm | Tên | Vai trò | Chú thích | Đài |
---|---|---|---|---|
2014 | The Face Thailand (Mùa 1) | Huấn luyện viên | Đội chiến thắng | CH3 |
2015 | The Face Thailand (Mùa 2) | Đội á quân | ||
2017 | The Face Thailand (Mùa 3) | |||
2017 | Gương mặt thương hiệu (Mùa 2) | Giám khảo khách mời | VTV3 | |
2017 | Asia's Next Top Model (Mùa 5) | Star World | ||
2017 | The Face Men Thailand (Mùa 1) | Huấn luyện viên | Đội chiến thắng | CH3 |
2018 | The Face Thailand (Mùa 4) | |||
2018 | The Next Boy/Girl Band Thailand | Giám khảo khách mời | ||
2018 | The Face Men Thailand (Mùa 2) | Huấn luyện viên hướng dẫn | PPTV36 | |
2019 | Người ấy là ai (mùa 2) | Ban cố vấn | Tập 1 & Tập 4 | HTV2 |
2020 | Người ấy là ai (mùa 3) | Tập 1 & Tập 4 |
Thực đơn
Metinee Kingpayom Danh sách phim và chương trìnhLiên quan
Metinee Kingpayom Metin Erol Matinée idolTài liệu tham khảo
WikiPedia: Metinee Kingpayom https://coconuts.co/bangkok/lifestyle/top-modeling... https://www.thephuketnews.com/super-star-metinee-s...